Sáu lần liên tiếp đoạt danh hiệu Động cơ quốc tế của Năm cho nhóm động cơ dưới 1.0L, Động cơ EcoBoost 1.0L được trang bị trên phiên bản Titanium có thể thỏa mãn cả nhu cầu về công suất lẫn tiêu hao nhiên liệu. Hơn nữa, hộp số tự động 6 cấp mới giúp sang số êm ái và dễ dàng, cho mọi hành trình thêm hứng khởi.
Các trang thiết bị an toàn | |
Cảm biến lùi phía sau | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có |
Túi khí bên cho hành khách trước | Có |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Hệ thống giảm xóc | |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 17" |
Hệ thống phanh (Trước-Sau) | Đĩa - Tang trống |
Lốp | 205/50 R17 |
Sau | Thanh xoắn |
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống điện | |
Cảm biến gạt mưa | Tự động gạt mưa |
Cửa kính điều khiển điện | Nút bấm ở cửa người lái |
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có với khóa điện thông minh |
Khóa trung tâm | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Đèn pha tự bật khi trời tối | Có |
Kích thước | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,519 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,096 x 1,765 x 1,665 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/ 100km) | |
Kết hợp | 6,17 |
Ngoài đô thị | 4,96 |
Trong đô thị | 8,14 |
Trang thiết bị Nội thất | |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu | Có với kệ tựa tay hàng ghế sau, tích hợp khay đựng cốc |
Hộp giữ lạnh | Có |
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Có |
Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng | Có |
Vô lăng 3 chấu thể thao | Có |
Đèn trần phía trước | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Gạt mưa kính sau | Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Đèn pha trước | Đèn pha HID |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Âm thanh | |
Hệ thống âm thanh | Đài AM/ FM, kết nối Bluetooth, USB |
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình mầu TFT cảm ứng 8" | Điều khiển bằng giọng nói |
Hệ thống loa | 7 |
Động cơ | |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 123 @ 6500 (90.5 kW/6500) |
Dung tích thùng xăng (L) | 52 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,496 |
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp |
Kiểu động cơ | Xăng 1.5L Dragon, I3 12 Valve Ti-VCT PFI |
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở | Có |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 151 @ 4,500 |
Tự động dừng/nổ máy thông minh | Không |