Ford Everest giúp bạn chinh phục mọi địa hình, từ đường trải nhựa đến địa hình đồi núi, chỉ bằng một thao tác xoay nút. Hệ thống Kiểm soát Địa hình i4DW cho phép bạn chuyển chế độ lái ngay cả khi xe đang chạy để tối đa hóa lực kéo và khả năng cân bằng trên mọi địa hình dù là đường đất, cát, tuyết hay đường sỏi đá – bạn luôn làm chủ mọi cung đường.
Vượt qua đèo dốc chỉ là chuyện đơn giản đối với Everest. Hệ thống Kiểm soát Đổ đèo sử dụng phanh để kiểm soát xe xuống dốc với tốc độ an toàn và ổn định. Khi khởi hành ngang dốc lên, Hệ thống Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc sẽ giữ phanh trong một vài giây, đủ thời gian để bạn chuyển chân phanh sang chân ga mà không bị trôi lùi về phía sau.
Động cơ Diesel 2.0L Turbo và Bi-Turbo thế hệ mới của Ford kết hợp cùng hộp số tự động 10 cấp, cho công suất dồi dào bất cứ lúc nào bạn cần để chinh phục mọi địa hình. Bạn muốn thử thách Everest tới tận cùng giới hạn? Động cơ 2.0L Bi-Turbo mới kiểm soát hai turbo một cách thông minh để cải thiện mô-men xoắn, tăng độ nhạy và công suất. Những động cơ này không chỉ cho công suất mạnh mẽ, mà còn được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn động cơ và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Tính năng Kiểm soát Mô-men xoắn Chủ động của Everest sẽ tự động truyền lực kéo đến một hoặc các bánh xe có độ bám tốt nhất, nhằm tối ưu độ bám và giúp xe vượt qua điều kiện địa hình khó khăn. Hệ thống thậm chí sẽ truyền toàn bộ lực kéo đến chỉ một bánh xe nếu phát hiện ba bánh xe còn lại không còn lực bám mặt đường.
Cảm nhận “độ bám mặt đường” với Hệ thống Cân bằng Điện tử (Electronic Stability Control - ESC) của Everest, luôn đảm bảo chiếc xe bám đường và trong tầm kiểm soát, đặc biệt là khi xe vào cua hoặc vượt xe khác. Hệ thống này còn tích hợp công nghệ Kiểm soát Giảm thiểu Lật xe, bằng cách sử dụng một cảm biến hồi chuyển để phát hiện nguy cơ lật xe và lập tức can thiệp để duy trì sự cân bằng. Hệ thống Cân bằng Điện tử giúp bạn thêm tự tin khi lái xe và luôn sẵn sàng ngay cả trong điều kiện vận hành khó khăn nhất.
Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS) cùng công nghệ bù lệch hướng sẽ đo góc xoay vô-lăng của người lái, rồi theo dõi sự thay đổi của điều kiện mặt đường và giúp bù lại những thay đổi nhẹ do tác động từ các yếu tố như mặt đường không bằng phẳng hoặc gió tạt ngang.
Được thiết kế để vượt qua địa hình khắc nghiệt và thử thách khôn lường, Everest Mới luôn sẵn sàng và mạnh mẽ. Hãy khám phá những điều tuyệt vời đang chờ bạn phía cuối con đường.Vượt qua con đường gian khó. Khả năng của Everest cho bạn sự tự tin để chinh phục mọi địa hình.
Bạn đã bao giờ đưa xe vào chỗ đỗ một cách hoàn hảo? Chỉ việc nhấn nút, Hệ thống Hỗ trợ Đỗ xe Chủ động không chỉ tìm chỗ đỗ song song thích hợp cho bạn, mà hệ thống còn tự đánh lái đưa xe vào vị trí. Bỏ tay ra khỏi vô-lăng, tất cả những gì bạn cần làm là điều khiển chân ga, phanh và cần số, hệ thống sẽ hoàn thành phần việc còn lại một cách hoàn hảo.
Đứng hàng đầu trong phân khúc, Everest Mới được trang bị Hệ thống Phanh Khẩn cấp Chủ động5 (AEB) với mục đích giúp giảm thiểu va chạm. Hệ thống có khả năng nhận diện cả người và phương tiện giao thông phía trước. Tính năng Cảnh báo Va chạm sẽ phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh, đồng thời tự động điều chỉnh lực phanh để tăng độ nhạy và hiệu quả phanh tối ưu nhất khi bạn đạp phanh. Nếu bạn không kịp phản ứng, chiếc xe sẽ tự động phanh để giảm thiểu va chạm.
Hệ thống Cảnh báo Điểm mù của Everest (BLIS®) giúp kiểm soát các phương tiện giao thông nằm trong điểm mù. Khi chuyển làn, đèn tín hiệu trên gương ngoài sẽ báo cho bạn biết có xe di chuyển trong điểm mù hay không. Hệ thống Cảnh báo Có xe Cắt ngang sẽ báo cho bạn biết nếu có xe đang đến gần từ cả hai hướng khi bạn chuẩn bị lùi xe ra khỏi điểm đỗ hoặc trên đường.
Bảy ghế ngồi bọc da với đường chỉ khâu sang trọng đến từng chi tiết. Táp-pi cửa được ốp bằng chất liệu cao cấp. Tay nắm cần số với đường nét thiết kế tinh tế. Tất cả từ chất liệu mới đến các chi tiết thiết kế bên trong Everest mang đến cho bạn sự tiện nghi và không gian rộng rãi trên suốt hành trình.
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17" |
Cỡ lốp / Tire Size | 265/65/R17 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM | |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM | |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 |
- 10 loa/ 10 speakers | |
- Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8" tough screen TFT with SD port | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Có / With |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display | Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2850 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4892x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 210 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/ 100KM) | |
Kết hợp | 6,72 |
Ngoài đô thị | 5,58 |
Trong đô thị | 8,64 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến sau / Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Không / Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking | Không / Without |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR | |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror | Điều chỉnh tay/ Manual |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Không / Without |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel | Không / Without |
Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng / Driver 6 way manual |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Không / Without |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không / Without |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn Halogen Projector / Projector Halogen Headlamp |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 180 (132,4 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động cầu sau / RWD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 420 / 1750-2500 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |